Thiết bị
Chuyên cung cấp các thiết bị hệ thống lọc hồ bơi, bể cảnh, phòng xông hơi, vật liệu...
BÌNH LỌC | ||
P500 | *Bình lọc cát đúc toàn khối đường kính 500mm, Cao 850mm. Làm bằng nhựa ABS chống tia cực tím, đúc toàn khối. Với van 6 chiều 1.5inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 10m3/h. Chịu áp lực 2 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 40 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 40m3. |
|
P700 | *Bình lọc cát đúc toàn khối đường kính 700mm, cao 1050mm. Làm bằng nhựa ABS chống tia cực tím, đúc toàn khối. Với van 6 chiều 1.5inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 20m3/h. Chịu áp lực 2 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 40 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 80m3. |
|
SP500 | *Bình lọc cát đúc toàn khối đường kính 500mm, cao 800. Làm bằng nhựa ABS chống tia cực tím, đúc toàn khối. Với van 6 chiều 1.5inch bên hông. * Lưu lượng qua bình 10m3/h. Chịu áp lực 2 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 40 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 40m3. |
|
SP700 | *Bình lọc cát đúc toàn khối đường kính 700mm, cao 950mm. Làm bằng nhựa ABS chống tia cực tím, đúc toàn khối. Với van 6 chiều 1.5inch bên hông. * Lưu lượng qua bình 15m3/h. Chịu áp lực 2 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 40 độ Cáp dụng cho hồ nhỏ hơn 60m3. |
|
V500 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 500mm, Cao 850mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 1.5inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 11m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 40m3. |
|
V700 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 700mm, Cao 1050mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 1.5inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 20m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 80m3. |
|
V900 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 900mm, Cao 1300mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 2inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 32m3/h.Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C áp dụng cho hồ nhỏ hơn 120m3. |
|
V1200 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1200mm, Cao 1600mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 2inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 52m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 300m3. |
|
V1200C | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1200mm, Cao 1600mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 2,5inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 57m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 300m3. |
|
S500 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 500mm, Cao 800mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 1,5inch phía bên hông bình lọc. * Lưu lượng qua bình 11m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 60m3. |
|
S700 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 700mm, Cao 950mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 1,5inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 20m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 120m3. |
|
S900 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 900mm, Cao 1200mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 2inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 32m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 200m3. |
|
S1200 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1200mm, Cao 1400mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 2,5inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 53m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 300m3. |
|
S1200C | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1200mm, Cao 1400mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với van 6 chiều 2inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 59m3/h. Chịu áp lực 2,5 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ nhỏ hơn 300m3. |
|
NL1200 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1200mm, Cao 1400mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với khung van 3inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 55m3/h. Chịu áp lực 4 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ bơi công viên nước |
|
NL1400 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1400mm, Cao 1600mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với khung van 4inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 77m3/h. Chịu áp lực 4 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ bơi công viên nước |
|
NL1600 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1600mm, Cao 1800mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với khung van 4inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 102m3/h. Chịu áp lực 4 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ bơi công viên nước |
|
NL1800 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 1800mm, Cao 2000mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với khung van 6inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 125m3/h. Chịu áp lực 4 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ bơi công viên nước |
|
NL2000 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 2000mm, Cao 2200mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với khung van 6inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 147m3/h. Chịu áp lực 4 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ bơi công viên nước |
|
NL2300 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 2300mm, Cao 2500mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với khung van 8inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 220m3/h. Chịu áp lực 4 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ bơi công viên nước |
|
NL2500 | *Bình lọc cát dây quấn đường kính 2500mm, Cao 2700mm. Làm bằng nhựa dây quấn cốt sợi thủy tinh. Với khung van 8inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 240m3/h. Chịu áp lực 4 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 43 độ C. áp dụng cho hồ bơi công viên nước |
|
D500 | *Bình lọc thép đường kính 500mm, Cao 1000mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với van 1,5inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 10m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng |
|
D700 | *Bình lọc thép đường kính 700mm, Cao 900mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với van 2inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 20m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng |
|
D900 | *Bình lọc thép đường kính 900mm, Cao 1300mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với van 2inch phía trên đầu. * Lưu lượng qua bình 30m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng |
|
D1200 | *Bình lọc thép đường kính 1200mm, Cao 1500mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với khung van 3inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 55m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng +công viên nước |
|
D1400 | *Bình lọc thép đường kính 1400mm, Cao 1600mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với khung van 4inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 76m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng + công viên nước |
|
D1600 | *Bình lọc thép đường kính 1600mm, Cao 1800mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với khung van 4inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 100m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng + công viên nước |
|
D1800 | *Bình lọc thép đường kính 1800mm, Cao 2100mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với khung van 4inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 130m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng + công viên nước |
|
D2000 | *Bình lọc thép đường kính 2000mm, Cao 2300mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với khung van 6inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 147m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng + công viên nước |
|
D2300 | *Bình lọc thép đường kính 2300mm, Cao 2600mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với khung van 6inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 220m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng + công viên nước |
|
D2500 | *Bình lọc thép đường kính 2500mm, Cao 2700mm. Làm bằng thép không rỉ, dày 5mm. Với khung van 8inch phía bên hông. * Lưu lượng qua bình 240m3/h. Chịu áp lực 8 bar. Chịu nhiệt độ tối đa 60 độ C. Siêu bền. áp dụng cho hồ bơi nước nóng + công viên nước |
|
MÁY BƠM | ||
SE5.5 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước, làm việc liên tục, chất liệu hợp kim thép không rỉ, chịu áp lực cao P=5,5Hp - V=380V - Q= 55m3/h - H=10m |
|
SE7.5 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước, làm việc liên tục, chất liệu hợp kim thép không rỉ, chịu áp lực cao P=7,5Hp - V=380V - Q= 70m3/h - H=10m |
|
SE10 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước, làm việc liên tục, chất liệu hợp kim thép không rỉ, chịu áp lực cao P=10Hp - V=380V - Q= 100m3/h - H=10m |
|
SE15 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước, làm việc liên tục, chất liệu hợp kim thép không rỉ, chịu áp lực cao P=15Hp - V=380V - Q= 130m3/h - H=10m |
|
PTS300 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước, làm việc liên tục, chất liệu hợp kim gang không rỉ, chịu áp lực cao P=3Hp - V=380V - Q= 40m3/h - H=10m |
|
PTS400 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước, làm việc liên tục, chất liệu hợp kim gang không rỉ, chịu áp lực cao P=4Hp - V=380V - Q= 50m3/h - H=10m |
|
PTS500 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước, làm việc liên tục, chất liệu hợp kim gang không rỉ, chịu áp lực cao P=5Hp - V=380V - Q= 60m3/h - H=10m |
|
BP5 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước + Nước mặn, làm việc liên tục, chất liệu đồng đúc nguyên khối không rỉ, chịu áp lực cao P=5Hp - V=380V - Q= 50m3/h - H=10m |
|
BP7.5 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước + Nước mặn, làm việc liên tục, chất liệu đồng đúc nguyên khối không rỉ, chịu áp lực cao P=7.5Hp - V=380V - Q= 65m3/h - H=10m |
|
BP10 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước + Nước mặn, làm việc liên tục, chất liệu đồng đúc nguyên khối không rỉ, chịu áp lực cao P=10Hp - V=380V - Q= 100m3/h - H=10m |
|
BP15 | Máy bơm công suất lớn, áp dụng cho hồ bơi công viên nước + Nước mặn, làm việc liên tục, chất liệu đồng đúc nguyên khối không rỉ, chịu áp lực cao P=15Hp - V=380V - Q= 150m3/h - H=10m |
|
STP100 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho hồ bơi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=1Hp - V=220V - Q= 10m3/h - H=10m |
|
STP200 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho hồ bơi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=2Hp - V=220V - Q= 20m3/h - H=10m |
|
STP300 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho hồ bơi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=3Hp - V=220V/380V - Q= 30m3/h - H=10m |
|
KP100 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho hồ bơi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=1Hp - V=220V - Q= 10m3/h - H=10m |
|
KP200 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho hồ bơi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=2Hp - V=220V - Q= 20m3/h - H=10m |
|
KP300 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho hồ bơi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=3Hp - V=220V/380V - Q= 30m3/h - H=10m |
|
SR100 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho Zacuzzi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=1Hp - V=220V - Q= 10m3/h - H=10m |
|
SR200 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho Zacuzzi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=2Hp - V=220V - Q= 20m3/h - H=10m |
|
SR300 | Máy bơm công suất nhỏ, áp dụng cho Zacuzzi gia đình + Nước mặn, làm việc liên tục, buồng bơm và cánh bơm bằng nhựa, chịu áp lực cao P=3Hp - V=220V/380V - Q= 30m3/h - H=10m |
|
THIẾT BỊ BƠI NGƯỢC DÒNG | ||
SWIM JET PK3000 | Phần thiết bị bơi ngược dòng âm tường làm bằng hợp kim thép không rỉ. công tắc khí ngay trong hồ, điền chỉnh được lưu lượng khí, công tắc chống quá tải, máy bơm công suất 4hp | |
SWIM JET PK2000 | Phần thiết bị bơi ngược dòng âm tường làm bằng Inox 304. công tắc khí ngay trong hồ, điền chỉnh được lưu lượng khí, công tắc chống quá tải, máy bơm công suất 3hp | |
SWIM JET PK1000 | Phần thiết bị bơi ngược dòng âm tường làm bằng nhựa ABS chống tia chực tím. công tắc khí ngay trong hồ, điền chỉnh được lưu lượng khí, công tắc chống quá tải, máy bơm công suất 3hp | |
ĐÈN HỒ BƠI VÀ MÁY BIẾN ÁP | ||
PK6003 |
Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng inox 304. Dùng ốp thành hồ, đường kính 230mm, dày 48mm Bóng Halogen: 100W/12V ánh sáng vàng Bóng Led: 10W/15W/25W/12V, IP68, dây cáp điện 3 x 1.5mm2 x 1.5m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6005 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng nhựa ABS chống tia UV. Dùng ốp thành hồ, , đường kính 300mm, dày 75mm Bóng Halogen: 100W/12V ánh sáng vàng Bóng Led: 15W/25W/12V, IP68, dây cáp điện 2 x 1.5mm2 x 1.5m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6004 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng nhựa ABS chống tia UV. Dùng ốp thành hồ, đường kính 300mm, dày 75mm Bóng Halogen: 100W/12V ánh sáng vàng Bóng Led: 15W/25W/12V, IP68, dây cáp điện 2 x 1.5mm2 x 1.5m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK50 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng nhựa ABS chống tia UV. Dùng ốp thành hồ có độ cong lớn, đường kính 147mm, hốc âm tường dày 75mm Bóng Halogen: 50W/12V, IP68, dây cáp điện 2 x 1.5mm2 x 1.5m, ánh sáng vàng. |
|
PK6010 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng inox 304. Dùng ốp thành hồ có độ cong lớn, đường kính 160mm, hốc âm tường dày 165mm Bóng Halogen: 100W/12V, IP68, dây cáp điện 3 x 2.5mm2 x 1.5m, ánh sáng vàng. Bóng Led: 3W/6W/12V, IP68, dây cáp điện 3 x 2.5mm2 x 1.5m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6011 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng inox 304. Dùng ốp thành hồ, đường kính 300mm, hốc âm tường dày 215mm Bóng Halogen: 300W/12V, IP68, dây cáp điện 3 x 4mm2 x 1.5m, ánh sáng vàng. Bóng Led: 15W/25W/12V, IP68, dây cáp điện 3 x 4mm2 x 1.5m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6017 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng nhựa ABS chống tia UV. Dùng ốp thành hồ, đường kính 300mm, hốc âm tường dày 160mm Bóng Halogen: 300W/12V, IP68, dây cáp điện 2 x 4mm2 x 1.5m, ánh sáng vàng. Bóng Led: 15W/25W/12V, IP68, dây cáp điện 2 x 4mm2 x 1.5m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6016 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng nhựa ABS chống tia UV. Dùng ốp thành hồ, đường kính 300mm, hốc âm tường dày 160mm Bóng Halogen: 300W/12V, IP68, dây cáp điện 2 x 4mm2 x 1.5m, ánh sáng vàng. Bóng Led: 15W/25W/12V, IP68, dây cáp điện 2 x 4mm2 x 1.5m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6627 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng inox 304. Dùng ốp thành hồ và đáy hồ, đường kính 270mm, hốc âm tường dày 118mm Bóng Led: 15W/25W/300W/12V, IP68, dây cáp điện 3 x 2.5mm2 x 2m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6628 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng inox 304. Dùng ốp thành hồ và đáy hồ, đường kính 195mm, hốc âm tường dày 75mm Bóng Led: 6W/9W/12W/100W/12V, IP68, dây cáp điện 3 x 2.5mm2 x 2m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
PK6632 | Đèn thiết kế hiện đại, vỏ bằng inox 304. Dùng ốp thành hồ và đáy hồ, đường kính 150mm, hốc âm tường dày 95mm Bóng Led: 6W/9W/12W//12V, IP68, dây cáp điện 3 x 2.5mm2 x 2m, ánh sáng trắng ấm, hoặc đổi 7 màu liên tục |
|
TRA | Máy biến áp dùng cgo đèn hồ bơi, thiết kế vỏ bằng nhựa đặt toàn khối công suất: 50VA/100VA/200VA/300VA/400VA/500VA/12V. IP67 |
|
VTP42 | Máy biến áp dùng cgo đèn hồ bơi, thiết kế vỏ bằng nhựa đặt toàn khối công suất: 50VA/100VA/200VA/300VA/400VA/500VA/12V. IP68 |
|
CẦU THANG | ||
MU | Cầu thang inox 304 hoặc 316 khả năng chống ăn mòn cao, phi 42 Gồm: 2 bậc, 3 bậc, 4 bậc, 5 bậc |
|
SF | Cầu thang inox 304 hoặc 316 khả năng chống ăn mòn cao, phi 42 Gồm: 2 bậc, 3 bậc, 4 bậc, 5 bậc |
|
SL | Cầu thang inox 304 hoặc 316 khả năng chống ăn mòn cao, phi 42 Gồm: 2 bậc, 3 bậc, 4 bậc, 5 bậc |
|
THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC HỒ BƠI | ||
SSC15-E | Thiết bị điện phân muối cơ bản nhất, không có timer hẹn giờ, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 15gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 50m3 |
|
SSC25-E | Thiết bị điện phân muối cơ bản nhất, không có timer hẹn giờ, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 25gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 75m3 |
|
SSC50-E | Thiết bị điện phân muối cơ bản nhất, không có timer hẹn giờ, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 45gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 120m3 |
|
SSC15-T | Thiết bị điện phân muối có timer hẹn giờ, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 15gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 50m3 |
|
SSC25-T | Thiết bị điện phân muối có timer hẹn giờ, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 25gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 75m3 |
|
SSC50-T | Thiết bị điện phân muối có timer hẹn giờ, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 45gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 120m3 |
|
SSC15-TLT | Thiết bị điện phân muối có timer hẹn giờ với bảng điều khiển bằng đèn Led, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 15gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 50m3 |
|
SSC25-TLT | Thiết bị điện phân muối có timer hẹn giờ với bảng điều khiển bằng đèn Led, sản xuất ra Cl2 không bền để diệt khuẩn công suất 25gram/h, áp dụng cho hồ nhỏ hơn 75m3 |
|
VTP024 | Bộ thiết bị định lượng hóa chất tự động, bao gồm màn hình hiển thị, đầu dò cảm biến để tự động châm Hcl và Javen, công suất 13l/h. Hồ bơi hoàn toàn không bay mùi Clo, áp dụng cho hồ bơi công cộng tiêu chuẩn cao |
|
PHỤ KIỆN HỒ BƠI | ||
EM0020 | Skimmer (cửa thu nước mặt). Áp dụng cho hồ có diện tích nhỏ, Q=15M3/h. chất liệu nhựa ABS +UV chống tia cựa tím | |
EM2833 | Main drain, thoát nước đáy hồ có van 1 chiều chống đẩy nổi. Áp dụng cho hồ bơi ở nơi có mực nước ngần cao, chất liệu nhựa ABS +UV chống tia cựa tím | |
EM2830 | Main drain. Nắp chụp thoát nước đáy hồ, đường kính 200, sử dụng chụp đường ống phi 90 trở xuống, chất liệu nhựa ABS +UV chống tia cựa tím | |
EM2812 | Main drain. Nắp chụp thoát nước đáy hồ, kích thước 300x300, sử dụng chụp đường ống phi 114 trở Lên, chất liệu nhựa ABS +UV chống tia cựa tím | |
SP1450 | Thiết bị bơi ngược dòng cỡ nhỏ, phù hợp cho hồ bơi nhỏ, công suất 20m3/h, lấy khí tự nhiên. chất liệu nhựa ABS +UV chống tia cựa tím | |
SP1424 | Vòi cấp nước tuần hoàn, lắp cho thành và đáy hồ bơi, lưu lượng 5m3/h. chất liệu nhựa ABS +UV chống tia cựa tím | |
VTP326 | Dây phao loại dài, chất liệu nhựa ABS+UV, dùng phân làn bơi, các phao bợi được xuyên bằng dây cáp hợp kim thép siu bền | |
VTP327 | Dây phao loại tròn, chất liệu nhựa ABS+UV, dùng phân làn bơi, các phao bợi được xuyên bằng dây cáp hợp kim thép siu bền | |
VTP316 | Phao cứu hộ tròn, đường kính 80cm. chất liệu nhựa ABS+UV, | |
VTP50 | Ghế cứu hộ, kích thước 1900x900x800mm, chất liệu inox304, nhựa ABS+UV | |
VTP303 | Bục nhảy hồ bơi 1 bậc, cao 400mm x rộng 500mm x 500mm. Inox 304, nhựa ABS+UV | |
VTP305 | Bục nhảy hồ bơi 2 bậc, cao 800mm x rộng 500mm x 500mm. Inox 304, nhựa ABS+UV | |
BỘ THIẾT BỊ VỆ SINH HỒ BƠI | ||
PVH09 | Bàn hút vệ sinh hồ bơi, làm bằng chất liệu nhựa ABS+UV, chống ăn mòn, bên đưới có 8 bánh xe, và 2 đầu có chổi lông dùng đánh bật bụi bẩn. Áp dụng cho hồ bơi nhỏ, hồ gia đình, |
|
PV03 | Bàn hút vệ sinh hồ bơi, làm bằng chất liệu nhựa Hợp kim nhôm + ABS+UV, chống ăn mòn, bên đưới có 4 bánh xe, và 2 đầu có chổi lông dùng đánh bật bụi bẩn. Rất bền, chịu được lực va đập cao. Áp dụng cho hồ bơi gia đình dạng lớn, và hồ bơi công cộng |
|
PVH16 | Bàn hút vệ sinh hồ bơi, làm bằng chất liệu nhựa Hợp kim nhôm + ABS+UV, chống ăn mòn, bên đưới có 8 bánh xe, và 2 đầu có chổi lông dùng đánh bật bụi bẩn. Rất bền, chịu được lực va đập cao. Áp dụng cho hồ bơi công cộng và hồ bơi khu công viên nước |
|
PDRS04 | Vợt vớt rác làm bằng chất liệu nhựa PP, lưới vớt rác sâu. Á dụng cho hồ bơi gia đình dạng nhỏ | |
PDRS1001 | Voợt vớt rác, khung vợt làm bằng hợp kim thép, bên ngoài bọc nhựa ABS+UV, lưới làm bằng sợi cotton, độ bền cao. Áp dụng cho hồ bơi gia đình loại lớn, hồ công cộng, hồ có nhiều lá cây |
|
PDRS10 | Voợt vớt rác, khung vợt làm bằng hợp kim thép, chống ăn mòn, lưới làm bằng sợi cotton, độ bền cao. Áp dụng cho hồ bơi gia đình loại lớn, hồ công cộng, hồ bơi công viên nước, hồ có nhiều lá cây |
|
PB04 | Bàn chải rêu hồ bơi, dài 45cm, làm bằng chất liệu ABS+UV, Từng sợi cước mềm, đánh bay mọi vết bẩn. Áp dụng cho hồ bơi gia đình dạng nhỏ |
|
PB01 | Bàn chải rêu hồ bơi, dài 45cm, Cáng chổi làm bằng hợp kim thép không rỉ, đế chổi làm bằng chất liệu ABS+UV, Từng sợi cước mềm, đánh bay mọi vết bẩn. Chịu áp lực cao Áp dụng cho hồ bơi gia đình dạng lớn |
|
PB11 | Bàn chải rêu hồ bơi, dài 45cm, Cáng chổi làm bằng hợp kim thép không rỉ, đế chổi làm bằng chất liệu ABS+UV, Từng sợi cước kết hợp giữa lông thép và lông nhựa ABS mềm, đánh bay mọi vết bẩn. Chịu áp lực cao Áp dụng cho hồ bơi gia đình dạng lớn, Hồ bơi công cộng, hồ công viên nước |
|
PB05 | Bàn chải rêu hồ bơi, dài 25cm, làm bằng chất liệu ABS+UV, Từng sợi cước mềm, đánh bay mọi vết bẩn. Áp dụng cho hồ bơi gia đình dạng nhỏ |
|
PB07 | Bàn chải rêu hồ bơi, dài 25cm, Cáng chổi làm bằng hợp kim thép không rỉ, đế chổi làm bằng chất liệu ABS+UV, Từng sợi cước mềm, đánh bay mọi vết bẩn. Chịu áp lực cao Áp dụng cho hồ bơi gia đình dạng lớn |
|
PB06 | Bàn chải rêu hồ bơi, dài 25cm, Cáng chổi và đế chổi làm bằng chất liệu ABS+UV, Từng sợi cước kết hợp giữa lông thép mềm, đánh bay mọi vết bẩn. Chịu áp lực cao Áp dụng cho hồ bơi gia đình dạng lớn, Hồ bơi công cộng, hồ công viên nước |
|
PD01 | Bình châm Clo (dạng phao), khối lượng tối đa 0,5kg. Bỏ trực tiếp trong hồ bơi,. Áp dụng cho hồ bơi gia đình nhỏ | |
PT11 | Nhiệt kế đo trong nước, áp dụng cho hồ bơi nước nóng, hồ zacuzzi, hồ mùa đông | |
PTK01 | Hộp đo Ph và Clo, | |
VTP360 | Sào nhôm dùng trong hồ bơi, làm bằng hợp kim nhôm chống ăn mòn cao, với các kích thước 5m/7m/9m | |
VTP361 | Móc cứu hộ, làm bằng sợi thủy tinh, độ giãn và chịu lực 100kg. | |
VTP363 | Ống nhựa mềm, dùng để hút vệ sinh, ống có thể co dãn, với chiều dài 9m/12m/15m/30m |